Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 08-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 13:38 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 11 ngoại tệ tăng giá, 31 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 35 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,094.00 -299.00 | 16,094.00 -399.00 | 16,807.00 -332.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,766.85 -139.15 | 17,946.31 -59.69 | 18,522 -149.01 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,694 -73.00 | 28,794 -73.00 | 29,732 -70.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,430.56 -84.29 | 3,547.50 -92.21 |
Euro | EUR | 26,670 -106.00 | 26,740 -106.00 | 28,066 -110.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,610 -703.44 | 31,929 -484.14 | 32,955 -456.11 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,081.00 -113.00 | 3,091.00 -113.00 | 3,243.00 -109.00 |
Yên Nhật | JPY | 168.35 6.89 | 169.56 6.10 | 175.78 4.61 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.02 16.02 | 17.80 0.63 | 19.41 19.41 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,798.00 14,798.00 | 14,848.00 -59.00 | 15,605.00 15,605.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,356.22 2,356.22 | 2,456.39 2,456.39 |
Đô la Singapore | SGD | 18,561 -328.00 | 18,733 -206.00 | 19,341 -242.00 |
Bạc Thái | THB | 701.90 -23.74 | 711.90 -23.74 | 763.08 -23.34 |
Đô la Mỹ | USD | 24,410 -755.00 | 24,435 -750.00 | 24,870 -597.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.